--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drive away chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bâu
:
To swarm round, to swarm overbị ong bâuto be swarmed over by beesmáu chảy đến đâu ruồi bâu đến đóas blood oozes out, flies swarm in
+
nog
:
rượu bia bốc (một loại bia mạnh)
+
community of interests
:
Quyền lợi chung, quyền lợi cộng đồng.the preachers and the bootleggers found they had a community of interestsNgười thuyết giáo và người bán rượu lậu nhận thấy rằng họ có một lợi ích chung.
+
khinh hạm
:
Vedette-boat
+
bánh vẽ
:
Cake picture, fine allusionđộc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽPolitical independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion